Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khăn xếp
  2. khăng
  3. khăng khít
  4. khăng khăng
  5. khe
  6. khe khắt
  7. khe khẽ
  8. khem
  9. khen
  10. khen chê
  11. khen khét
  12. khen ngợi
  13. khen thưởng
  14. kheo
  15. kheo khư
  16. khi
  17. khi ấy
  18. khi không
  19. khi khu
  20. khi mạn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khen chê

  • to praise and blame; to criticize