Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khoác lác
  2. khoái
  3. khoái ý
  4. khoái cảm
  5. khoái chá
  6. khoái chí
  7. khoái hoạt
  8. khoái lạc
  9. khoái trá
  10. khoán
  11. khoán lệ
  12. khoán trắng
  13. khoán ước
  14. khoáng
  15. khoáng đãng
  16. khoáng đạt
  17. khoáng chất
  18. khoáng dã
  19. khoáng dật
  20. khoáng hóa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khoán

  • Written promise
    • Làng bắt phải làm tờ khoán: The village required a written promise
  • Contract to sell one's child to a pagoda
  • Hire by the piece
    • Khoán thợ xây nhà: To hire a mason by the piece for the buiding of a house