Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khoái ý
  2. khoái cảm
  3. khoái chá
  4. khoái chí
  5. khoái hoạt
  6. khoái lạc
  7. khoái trá
  8. khoán
  9. khoán lệ
  10. khoán trắng
  11. khoán ước
  12. khoáng
  13. khoáng đãng
  14. khoáng đạt
  15. khoáng chất
  16. khoáng dã
  17. khoáng dật
  18. khoáng hóa
  19. khoáng học
  20. khoáng hoá

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khoán trắng

  • Leave (some work) entirely to (someone); give(someone) a blank cheque