Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khoán
  2. khoán lệ
  3. khoán trắng
  4. khoán ước
  5. khoáng
  6. khoáng đãng
  7. khoáng đạt
  8. khoáng chất
  9. khoáng dã
  10. khoáng dật
  11. khoáng hóa
  12. khoáng học
  13. khoáng hoá
  14. khoáng sản
  15. khoáng thạch
  16. khoáng vật
  17. khoáng vật học
  18. khoát
  19. khoát đạt
  20. khoáy

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khoáng dật

  • (văn chương) Leisured
    • Cuộc đời khoáng dật: A leisured life