Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khoa giáp
  2. khoa học
  3. khoa học kĩ thuật
  4. khoa học luận
  5. khoa học nhân văn
  6. khoa học tự nhiên
  7. khoa học thực nghiệm
  8. khoa học viễn tưởng
  9. khoa học xã hội
  10. khoa hoạn
  11. khoa mục
  12. khoa tay múa chân
  13. khoa thi
  14. khoa trưởng
  15. khoa trường
  16. khoa trương
  17. khoai
  18. khoai đao
  19. khoai chuối
  20. khoai dong

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khoa hoạn

  • (cũ) Graduation in to mandarinhood
    • Đeo đuổi con đường khoa hoạn: To be persistingly after graduation in to mandarinhood