Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khoa học kĩ thuật
  2. khoa học luận
  3. khoa học nhân văn
  4. khoa học tự nhiên
  5. khoa học thực nghiệm
  6. khoa học viễn tưởng
  7. khoa học xã hội
  8. khoa hoạn
  9. khoa mục
  10. khoa tay múa chân
  11. khoa thi
  12. khoa trưởng
  13. khoa trường
  14. khoa trương
  15. khoai
  16. khoai đao
  17. khoai chuối
  18. khoai dong
  19. khoai lang
  20. khoai mài

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khoa tay múa chân

  • to saw the air; to gesticulate