Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khuất phục
  2. khuất tất
  3. khuất thân
  4. khuất tiết
  5. khuấy
  6. khuấy đục
  7. khuấy động
  8. khuấy rối
  9. khuẩn
  10. khuếch
  11. khuếch đại
  12. khuếch khoác
  13. khuếch tán
  14. khuếch trương
  15. khuỳnh
  16. khuỳnh khuỳnh
  17. khuỷu
  18. khuỵu
  19. khui
  20. khum

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khuếch

  • brag
    • Tính thích nói khuyếch: To like bragging by nature