Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ki-mô-nô
  2. ki-nin
  3. kia
  4. kia kìa
  5. kiêm
  6. kiêm ái
  7. kiêm bị
  8. kiêm dụng
  9. kiêm nhiệm
  10. kiêm tính
  11. kiêm toàn
  12. kiên
  13. kiên định
  14. kiên cố
  15. kiên chí
  16. kiên cường
  17. kiên gan
  18. kiên nghị
  19. kiên nhẫn
  20. kiên quyết

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kiêm tính

  • accaparate, usurp, annex