Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khươm năm
  2. ki
  3. ki-ốt
  4. ki-lô
  5. ki-lô-gam
  6. ki-lô-mét
  7. ki-lô-oát
  8. ki-lô-vôn
  9. ki-mô-nô
  10. ki-nin
  11. kia
  12. kia kìa
  13. kiêm
  14. kiêm ái
  15. kiêm bị
  16. kiêm dụng
  17. kiêm nhiệm
  18. kiêm tính
  19. kiêm toàn
  20. kiên

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ki-nin

  • (tiếng Pháp gọi là Quinine) quinine (derived from certain cinchona barks and used in medicine to treat malaria)