Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ki-lô-gam
  2. ki-lô-mét
  3. ki-lô-oát
  4. ki-lô-vôn
  5. ki-mô-nô
  6. ki-nin
  7. kia
  8. kia kìa
  9. kiêm
  10. kiêm ái
  11. kiêm bị
  12. kiêm dụng
  13. kiêm nhiệm
  14. kiêm tính
  15. kiêm toàn
  16. kiên
  17. kiên định
  18. kiên cố
  19. kiên chí
  20. kiên cường

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kiêm ái

  • (be) equally fraternal to everyone