Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. kiêu kỳ
  2. kiêu ngạo
  3. kiêu sa
  4. kiêu xa
  5. kiếm
  6. kiếm ăn
  7. kiếm đường
  8. kiếm củi
  9. kiếm cớ
  10. kiếm chác
  11. kiếm chuyện
  12. kiếm cung
  13. kiếm hiệp
  14. kiếm khách
  15. kiếm lời
  16. kiếm sống
  17. kiếm thuật
  18. kiến
  19. kiến đen
  20. kiến điền

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kiếm chác

  • Live by one;s wits, make small profits by dishonest tricks
    • Kiếm chác bằng cách buôn lậưTo live by one's wits with: contraband