Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. kiến tập
  2. kiến thức
  3. kiến thiết
  4. kiến thiết cơ bản
  5. kiến trúc
  6. kiến trúc sư
  7. kiến trúc thượng tầng
  8. kiến vàng
  9. kiến văn
  10. kiếng
  11. kiếp
  12. kiếp người
  13. kiếp trước
  14. kiết
  15. kiết cú
  16. kiết lỵ
  17. kiết xác
  18. kiếu
  19. kiếu bệnh
  20. kiếu từ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kiếng

  • (địa phương) như kính