Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. kiến văn
  2. kiếng
  3. kiếp
  4. kiếp người
  5. kiếp trước
  6. kiết
  7. kiết cú
  8. kiết lỵ
  9. kiết xác
  10. kiếu
  11. kiếu bệnh
  12. kiếu từ
  13. kiềm
  14. kiềm chế
  15. kiềm hoá
  16. kiềm hoả
  17. kiềm kế
  18. kiềm tính
  19. kiềm tỏa
  20. kiềm thúc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kiếu

  • Decline to come, decline attend
    • Xin kiếu không đến dự tiệc được vì ốm: To decline to attend a banquet because of an illness