Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. kiềm thúc
  2. kiềm toả
  3. kiền
  4. kiền khôn
  5. kiền kiền
  6. kiềng
  7. kiều
  8. kiều bào
  9. kiều cư
  10. kiều dân
  11. kiều diễm
  12. kiều dưỡng
  13. kiều hối
  14. kiều lộ
  15. kiều mạch
  16. kiều nhi
  17. kiều nương
  18. kiểm
  19. kiểm định
  20. kiểm điểm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kiều dân

noun

  • immigrant