Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. kiềm toả
  2. kiền
  3. kiền khôn
  4. kiền kiền
  5. kiềng
  6. kiều
  7. kiều bào
  8. kiều cư
  9. kiều dân
  10. kiều diễm
  11. kiều dưỡng
  12. kiều hối
  13. kiều lộ
  14. kiều mạch
  15. kiều nhi
  16. kiều nương
  17. kiểm
  18. kiểm định
  19. kiểm điểm
  20. kiểm chứng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kiều diễm

adj

  • charming; graceful