Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. kiều bào
  2. kiều cư
  3. kiều dân
  4. kiều diễm
  5. kiều dưỡng
  6. kiều hối
  7. kiều lộ
  8. kiều mạch
  9. kiều nhi
  10. kiều nương
  11. kiểm
  12. kiểm định
  13. kiểm điểm
  14. kiểm chứng
  15. kiểm dịch
  16. kiểm duyệt
  17. kiểm học
  18. kiểm kê
  19. kiểm lâm
  20. kiểm nghiệm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kiều nương

  • (cũ) Fair, fair lady, fair damsel