Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. kiện khang
  2. kiện nhi
  3. kiện tụng
  4. kiện toàn
  5. kiện tướng
  6. kiệt
  7. kiệt cùng
  8. kiệt dinh dưỡng
  9. kiệt lực
  10. kiệt quệ
  11. kiệt sức
  12. kiệt tác
  13. kiệt xuất
  14. kiệu
  15. kiệu bát cống
  16. kiệu hoa
  17. kiệu tay
  18. kiễng
  19. kim
  20. kim anh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kiệt quệ

adj

  • exhausted