Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. kiệt dinh dưỡng
  2. kiệt lực
  3. kiệt quệ
  4. kiệt sức
  5. kiệt tác
  6. kiệt xuất
  7. kiệu
  8. kiệu bát cống
  9. kiệu hoa
  10. kiệu tay
  11. kiễng
  12. kim
  13. kim anh
  14. kim ô
  15. kim ốc
  16. kim đan
  17. kim đồng
  18. kim bản vị
  19. kim bằng
  20. kim băng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kiệu tay

  • to chair ( in a chair made of clasped hands)