Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. kiệt quệ
  2. kiệt sức
  3. kiệt tác
  4. kiệt xuất
  5. kiệu
  6. kiệu bát cống
  7. kiệu hoa
  8. kiệu tay
  9. kiễng
  10. kim
  11. kim anh
  12. kim ô
  13. kim ốc
  14. kim đan
  15. kim đồng
  16. kim bản vị
  17. kim bằng
  18. kim băng
  19. kim cúc
  20. kim cải

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kim

noun

  • needle; hand
    • kim chỉ giờ: Hour-hand
  • Metal
    • kỹ nghệ luyện kim: the metal industries