Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. làm khổ
  2. làm khoán
  3. làm kiêu
  4. làm kiểu
  5. làm lành
  6. làm lông
  7. làm lại
  8. làm lẽ
  9. làm lụng
  10. làm lễ
  11. làm liều
  12. làm loạn
  13. làm lơ
  14. làm ma
  15. làm mai
  16. làm màu
  17. làm mùa
  18. làm mẫu
  19. làm mối
  20. làm mồi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

làm lễ

  • Hold a ceremony, observe rituals for (something)