Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. làm lại
  2. làm lẽ
  3. làm lụng
  4. làm lễ
  5. làm liều
  6. làm loạn
  7. làm lơ
  8. làm ma
  9. làm mai
  10. làm màu
  11. làm mùa
  12. làm mẫu
  13. làm mối
  14. làm mồi
  15. làm mưa làm gió
  16. làm mướn
  17. làm nũng
  18. làm nên
  19. làm ngơ
  20. làm người

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

làm màu

  • Grow subsidiary crops
    • Làm màu sau khi gặt vụ lúa chính: To grow subsidiary crops after harvesting the main rice crop