Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. làm kiểu
  2. làm lành
  3. làm lông
  4. làm lại
  5. làm lẽ
  6. làm lụng
  7. làm lễ
  8. làm liều
  9. làm loạn
  10. làm lơ
  11. làm ma
  12. làm mai
  13. làm màu
  14. làm mùa
  15. làm mẫu
  16. làm mối
  17. làm mồi
  18. làm mưa làm gió
  19. làm mướn
  20. làm nũng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

làm lơ

  • Ignore, turn a blind eye tọ
    • Trông thấy điều chướng mắt thì không thể làm lơ được: One cannot ignore somthing which looks objectionable