Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. làm quan
  2. làm quà
  3. làm quen
  4. làm ra
  5. làm ra vẻ
  6. làm rẫy
  7. làm rẽ
  8. làm rể
  9. làm rối
  10. làm reo
  11. làm ruộng
  12. làm tình
  13. làm tình làm tội
  14. làm tôi
  15. làm tổ
  16. làm thân
  17. làm thịt
  18. làm thinh
  19. làm thuê
  20. làm thuốc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

làm reo

  • (từ gốc tiếng Pháp là Faire grève) to go on strike