Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. làm rể
  2. làm rối
  3. làm reo
  4. làm ruộng
  5. làm tình
  6. làm tình làm tội
  7. làm tôi
  8. làm tổ
  9. làm thân
  10. làm thịt
  11. làm thinh
  12. làm thuê
  13. làm thuốc
  14. làm tiền
  15. làm tiệc
  16. làm tin
  17. làm trai
  18. làm trò
  19. làm tròn
  20. làm tròn số

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

làm thịt

  • to butcher; to slaughter
  • (nghĩa bóng) to cannibalize