Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. làm ra vẻ
  2. làm rẫy
  3. làm rẽ
  4. làm rể
  5. làm rối
  6. làm reo
  7. làm ruộng
  8. làm tình
  9. làm tình làm tội
  10. làm tôi
  11. làm tổ
  12. làm thân
  13. làm thịt
  14. làm thinh
  15. làm thuê
  16. làm thuốc
  17. làm tiền
  18. làm tiệc
  19. làm tin
  20. làm trai

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

làm tôi

  • to be a servant
  • to be a subject