Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. làm tình
  2. làm tình làm tội
  3. làm tôi
  4. làm tổ
  5. làm thân
  6. làm thịt
  7. làm thinh
  8. làm thuê
  9. làm thuốc
  10. làm tiền
  11. làm tiệc
  12. làm tin
  13. làm trai
  14. làm trò
  15. làm tròn
  16. làm tròn số
  17. làm việc
  18. làm vườn
  19. làm vương làm tướng
  20. làm xằng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

làm tiền

verb

  • to squeeze; to blackmail
    • làm tiền người nào: to squeeze money but of someone