Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. làng xã
  2. làng xóm
  3. lành
  4. lành canh
  5. lành da
  6. lành lạnh
  7. lành lặn
  8. lành mạnh
  9. lành mạnh hoá
  10. lành nghề
  11. lành như bụt
  12. lào
  13. Lào Cai
  14. lào quào
  15. lào thào
  16. làu
  17. làu bàu
  18. làu làu
  19. làu nhàu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lành nghề

  • qualified; skilled