Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lành mạnh
  2. lành mạnh hoá
  3. lành nghề
  4. lành như bụt
  5. lào
  6. Lào Cai
  7. lào quào
  8. lào thào
  9. làu
  10. làu bàu
  11. làu làu
  12. làu nhàu

  13. lá đơn
  14. lá bài
  15. lá bánh
  16. lá buồm
  17. lá cải
  18. lá cờ
  19. lá chét

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

làu bàu

verb

  • to grumble