Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lành như bụt
  2. lào
  3. Lào Cai
  4. lào quào
  5. lào thào
  6. làu
  7. làu bàu
  8. làu làu
  9. làu nhàu
  10. lá đơn
  11. lá bài
  12. lá bánh
  13. lá buồm
  14. lá cải
  15. lá cờ
  16. lá chét
  17. lá chắn
  18. lá dong
  19. lá gan

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

noun

  • leaf
    • rũ như tàu lá: to tremble like a leaf
  • Sheet; leaf
    • vàng lá: gold-leaf