Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. làu
  2. làu bàu
  3. làu làu
  4. làu nhàu

  5. lá đơn
  6. lá bài
  7. lá bánh
  8. lá buồm
  9. lá cải
  10. lá cờ
  11. lá chét
  12. lá chắn
  13. lá dong
  14. lá gan
  15. lá kép
  16. lá lách
  17. lá lẩu
  18. lá mĩa
  19. lá mía

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lá cải

noun

  • rag
    • tôi chả đọc tờ lá cải ấy đâu: I don't read that rag