Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lá thắm
  2. lá thăm
  3. lác
  4. lác đác
  5. lác mắt
  6. lách
  7. lách cách
  8. lách tách
  9. lái
  10. lái đò
  11. lái buôn
  12. lái xe
  13. lán
  14. lán trại
  15. láng
  16. láng cháng
  17. láng giềng
  18. láng máng
  19. lánh
  20. lánh mình

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lái đò

noun

  • boatman; bargee