Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lá mầm
  2. lá mặt lá trái
  3. lá noãn
  4. lá sách
  5. lá sen
  6. lá tọa
  7. lá thắm
  8. lá thăm
  9. lác
  10. lác đác
  11. lác mắt
  12. lách
  13. lách cách
  14. lách tách
  15. lái
  16. lái đò
  17. lái buôn
  18. lái xe
  19. lán
  20. lán trại

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lác đác

adj

  • scattered; spattered
    • mưa rơi lác đác xuống đường: The rain spattered down on streets