Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lá mạ
  2. lá mầm
  3. lá mặt lá trái
  4. lá noãn
  5. lá sách
  6. lá sen
  7. lá tọa
  8. lá thắm
  9. lá thăm
  10. lác
  11. lác đác
  12. lác mắt
  13. lách
  14. lách cách
  15. lách tách
  16. lái
  17. lái đò
  18. lái buôn
  19. lái xe
  20. lán

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lác

noun

  • (y học) dartre. rush
    • chiếu lác: rush-mat

adj

  • squinting
    • mắt lác: to have squinting eyes