Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lâm sự
  2. lâm thâm
  3. lâm thời
  4. lâm thổ sản
  5. lâm trận
  6. lâm trường
  7. lâm tuyền
  8. lân
  9. lân bang
  10. lân bàng
  11. lân cận
  12. lân la
  13. lân lí
  14. lân quang
  15. lân quốc
  16. lân tinh
  17. lân tuất
  18. lâng láo
  19. lâng lâng
  20. lâu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lân bàng

  • neighbouring, neighbour, near, in the vicinity (of)