Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lâm trận
  2. lâm trường
  3. lâm tuyền
  4. lân
  5. lân bang
  6. lân bàng
  7. lân cận
  8. lân la
  9. lân lí
  10. lân quang
  11. lân quốc
  12. lân tinh
  13. lân tuất
  14. lâng láo
  15. lâng lâng
  16. lâu
  17. lâu đài
  18. lâu đời
  19. lâu bền
  20. lâu dài

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lân quang

noun

  • phosphorescence