Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lân bang
  2. lân bàng
  3. lân cận
  4. lân la
  5. lân lí
  6. lân quang
  7. lân quốc
  8. lân tinh
  9. lân tuất
  10. lâng láo
  11. lâng lâng
  12. lâu
  13. lâu đài
  14. lâu đời
  15. lâu bền
  16. lâu dài
  17. lâu la
  18. lâu lâu
  19. lâu lắc
  20. lâu nay

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lâng láo

  • impudent, impertinent, insolent, haughty, arrogant