Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lâu ngày
  2. lâu nhâu
  3. lây
  4. lây lan
  5. lây lất
  6. lây nhây
  7. lây nhiễm
  8. lây truyền

  9. lã chã
  10. lãi
  11. lãi ròng
  12. lãi suất
  13. lãn công
  14. lãng đãng
  15. lãng du
  16. lãng mạn
  17. lãng phí
  18. lãng quên
  19. lãng tử

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lã chã

  • Stream down, flow down (nói về nước mắt).
    • "Giọt châu lả chã khôn cầm " (Nguyễn Du)
  • Her tears streamed down endlessly