Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lâu bền
  2. lâu dài
  3. lâu la
  4. lâu lâu
  5. lâu lắc
  6. lâu nay
  7. lâu năm
  8. lâu ngày
  9. lâu nhâu
  10. lây
  11. lây lan
  12. lây lất
  13. lây nhây
  14. lây nhiễm
  15. lây truyền

  16. lã chã
  17. lãi
  18. lãi ròng
  19. lãi suất

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lây

verb

  • to spread; to infect; to communicate
    • lây bệnh cho ai: to infect someone with a disease