Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lâu đời
  2. lâu bền
  3. lâu dài
  4. lâu la
  5. lâu lâu
  6. lâu lắc
  7. lâu nay
  8. lâu năm
  9. lâu ngày
  10. lâu nhâu
  11. lây
  12. lây lan
  13. lây lất
  14. lây nhây
  15. lây nhiễm
  16. lây truyền

  17. lã chã
  18. lãi
  19. lãi ròng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lâu nhâu

  • to swarm; to teem; to potter