Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lãi suất
  2. lãn công
  3. lãng đãng
  4. lãng du
  5. lãng mạn
  6. lãng phí
  7. lãng quên
  8. lãng tử
  9. lãnh
  10. lãnh đạm
  11. lãnh đạo
  12. lãnh địa
  13. lãnh binh
  14. lãnh canh
  15. lãnh cảm
  16. lãnh chúa
  17. lãnh cung
  18. lãnh hải
  19. lãnh hội
  20. lãnh sự

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lãnh đạm

adj

  • cold; chilly; apathetic
    • lãnh đạm với người nào: to be cold with someone