Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lãn công
  2. lãng đãng
  3. lãng du
  4. lãng mạn
  5. lãng phí
  6. lãng quên
  7. lãng tử
  8. lãnh
  9. lãnh đạm
  10. lãnh đạo
  11. lãnh địa
  12. lãnh binh
  13. lãnh canh
  14. lãnh cảm
  15. lãnh chúa
  16. lãnh cung
  17. lãnh hải
  18. lãnh hội
  19. lãnh sự
  20. lãnh sự quán

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lãnh đạo

verb

  • to lead; to guide; to conduct
    • dưới sự lãnh đạo của người nào: to be under the leadership of someone