Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lãi ròng
  2. lãi suất
  3. lãn công
  4. lãng đãng
  5. lãng du
  6. lãng mạn
  7. lãng phí
  8. lãng quên
  9. lãng tử
  10. lãnh
  11. lãnh đạm
  12. lãnh đạo
  13. lãnh địa
  14. lãnh binh
  15. lãnh canh
  16. lãnh cảm
  17. lãnh chúa
  18. lãnh cung
  19. lãnh hải
  20. lãnh hội

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lãnh

verb

  • to receive; to get
    • lãnh lương: to receive one's salary

noun

  • satin