Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lão luyện
  2. lão mẫu
  3. lão nhiêu
  4. lão suy
  5. lão thành
  6. lão thần
  7. lão thực
  8. lè nhè
  9. lè tè
  10. lèm bèm
  11. lèm nhèm
  12. lèn
  13. lèo
  14. lèo khèo
  15. lèo lá
  16. lèo lái
  17. lèo nhèo
  18. lèo tèo
  19. lèo xèo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lèm bèm

  • talkative, talk endlessly