Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lão suy
  2. lão thành
  3. lão thần
  4. lão thực
  5. lè nhè
  6. lè tè
  7. lèm bèm
  8. lèm nhèm
  9. lèn
  10. lèo
  11. lèo khèo
  12. lèo lá
  13. lèo lái
  14. lèo nhèo
  15. lèo tèo
  16. lèo xèo


  17. lũ lụt
  18. lũ lượt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lèo

  • xem Lào
  • gulp; stretch