Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lê dân
  2. lê ki ma
  3. lê la
  4. lê mê
  5. lê minh
  6. lê thê
  7. lê thứ
  8. lê-dương
  9. lên
  10. lên án
  11. lên đèn
  12. lên đạn
  13. lên đồng
  14. lên đường
  15. lên bờ
  16. lên bổng xuống trầm
  17. lên cao
  18. lên cân
  19. lên chân
  20. lên chức

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lên án

verb

  • to condemn; to sentence; to judgment
    • lên án tử hình người nào: to condemn someone to death