Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lũy thừa
  2. lũy tiến

  3. Lê Đại Hành
  4. lê dân
  5. lê ki ma
  6. lê la
  7. lê mê
  8. lê minh
  9. lê thê
  10. lê thứ
  11. lê-dương
  12. lên
  13. lên án
  14. lên đèn
  15. lên đạn
  16. lên đồng
  17. lên đường
  18. lên bờ
  19. lên bổng xuống trầm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lê thê

adj

  • dragging; trailing
    • dài lê thê: very long