Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lê thê
  2. lê thứ
  3. lê-dương
  4. lên
  5. lên án
  6. lên đèn
  7. lên đạn
  8. lên đồng
  9. lên đường
  10. lên bờ
  11. lên bổng xuống trầm
  12. lên cao
  13. lên cân
  14. lên chân
  15. lên chức
  16. lên cơn
  17. lên dây
  18. lên giá
  19. lên hoa
  20. lên hơi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lên bờ

  • to go ashore; to go on shore; to disembark; to land