Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lênh khênh
  2. lênh láng
  3. lêu
  4. lêu đêu
  5. lêu bêu
  6. lêu lêu
  7. lêu lổng

  8. lì lợm
  9. lìa
  10. lìa đời
  11. lình
  12. lí lắc
  13. lí nhí
  14. lí tí
  15. lích kích
  16. lính
  17. lính đánh thuê
  18. lính chiến
  19. lính cơ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lìa

verb

  • to leave; to reparate; to part
    • chúng tôi sẽ không bao giờ lìa nhau: We whall never part
    • lìa trần: to die