Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lêu lổng

  2. lì lợm
  3. lìa
  4. lìa đời
  5. lình
  6. lí lắc
  7. lí nhí
  8. lí tí
  9. lích kích
  10. lính
  11. lính đánh thuê
  12. lính chiến
  13. lính cơ
  14. lính dù
  15. lính dõng
  16. lính kín
  17. lính khố đỏ
  18. lính khố vàng
  19. lính khố xanh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lích kích

  • bore, nuisance
  • tiresome, troublesome