Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lăn xả
  2. lăng
  3. lăng băng
  4. lăng kính
  5. lăng líu
  6. lăng loàn
  7. lăng mạ
  8. lăng mộ
  9. lăng miếu
  10. lăng nhục
  11. lăng nhăng
  12. lăng quăng
  13. lăng tẩm
  14. lăng trì
  15. lăng trụ
  16. lăng xăng
  17. lăng-xê

  18. lõa lồ
  19. lõa xõa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lăng nhục

verb

  • to humiliate, to insult